Trang chủ301358 • SHE
add
Hunan Yuneng New Energy Bttry Mtrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,74 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
26,91 ¥ - 62,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,61 T CNY
Số lượng trung bình
27,60 Tr
Tỷ số P/E
82,90
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 342,58 Tr | 57,91% |
Thu nhập ròng | 210,85 Tr | -8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,46 Tr | 21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -13,48% |
Tổng tài sản | 33,42 T | 24,04% |
Tổng nợ | 21,46 T | 38,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,85 Tr | -8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,24 Tr | -139,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,18 Tr | -215,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 862,15 Tr | 2.479,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,48 Tr | 11.654,92% |
Dòng tiền tự do | 889,29 Tr | -15,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
7.112