Trang chủ301358 • SHE
add
Hunan Yuneng New Energy Bttry Mtrl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,30 ¥ - 75,00 ¥
Phạm vi một năm
26,91 ¥ - 90,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,65 T CNY
Số lượng trung bình
25,94 Tr
Tỷ số P/E
70,46
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 73,97% |
Chi phí hoạt động | 322,38 Tr | 76,12% |
Thu nhập ròng | 340,02 Tr | 235,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,81 Tr | 80,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 46,95% |
Tổng tài sản | 36,99 T | 34,38% |
Tổng nợ | 24,66 T | 54,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,02 Tr | 235,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,92 Tr | -114,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,26 Tr | -44,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 203,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,28 Tr | 74,80% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | -57,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
7.112