Trang chủ301356 • SHE
add
Zhejiang Tianzhen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,94 ¥ - 21,52 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 27,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
50,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 404,81 Tr | 83,97% |
Chi phí hoạt động | 38,82 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | 476,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 304,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,28 Tr | 1.509,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -24,61% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 2,79% |
Tổng nợ | 262,23 Tr | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,76 Tr | 476,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,08 Tr | 220,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,67 Tr | 48,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -1.040.594,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,96 Tr | 87,94% |
Dòng tiền tự do | -836,03 N | 98,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
1.872