Trang chủ301355 • SHE
add
Fujian Nanwang Evmnt Prtn Scn tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 11,94 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
42,26
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,31 Tr | 22,26% |
Chi phí hoạt động | 46,23 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | -27,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,65 Tr | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,71 Tr | -10,24% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 20,13% |
Tổng nợ | 813,07 Tr | 71,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | -27,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -105,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,30 Tr | 92,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,54 Tr | -138,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,54 Tr | 76,60% |
Dòng tiền tự do | -188,16 Tr | -275,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.850