Trang chủ301355 • SHE
add
Fujian Nanwang Evmnt Prtn Scn tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,42 Tr | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 44,53 Tr | 32,69% |
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -68,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | -41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,65 Tr | -40,14% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 18,30% |
Tổng nợ | 1,00 T | 55,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -93,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,54 Tr | -391,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,06 Tr | 446,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,99 Tr | -247,44% |
Dòng tiền tự do | -271,38 Tr | -84,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.566