Trang chủ301355 • SHE
add
Fujian Nanwang Evmnt Prtn Scn tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 11,85 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
121,78
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,25 Tr | 40,80% |
Chi phí hoạt động | 62,14 Tr | 46,14% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -235,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -196,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -58,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,35 Tr | -47,87% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 11,80% |
Tổng nợ | 972,26 Tr | 36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -235,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | -62,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,15 Tr | -9,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,70 Tr | -193,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,42 Tr | -117,11% |
Dòng tiền tự do | 47,72 Tr | 67,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.566