Trang chủ301345 • SHE
add
Zhejiang Taotao Vehicles Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
204,40 ¥ - 214,20 ¥
Phạm vi một năm
50,82 ¥ - 262,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
30,97
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 27,73% |
Chi phí hoạt động | 162,98 Tr | 28,04% |
Thu nhập ròng | 264,32 Tr | 121,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | 73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,33 Tr | 75,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 0,61% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 15,99% |
Tổng nợ | 1,83 T | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,32 Tr | 121,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,97 Tr | 325,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,89 Tr | 76,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,31 Tr | -1,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,14 Tr | 86,49% |
Dòng tiền tự do | -117,91 Tr | 79,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.323