Trang chủ301339 • SHE
add
Jiangsu Tongxingbao Intll Trnp Tc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,25 ¥ - 14,36 ¥
Phạm vi một năm
12,79 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
38,62
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,57 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 63,08 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 61,14 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,47 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,21 Tr | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 15,45% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 7,00% |
Tổng nợ | 3,00 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,14 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,97 Tr | 2.389,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,62 Tr | -644,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,61 N | 98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | 87,75% |
Dòng tiền tự do | 7,13 Tr | 108,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
814