Trang chủ301339 • SHE
add
Jiangsu Tongxingbao Intll Trnp Tc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,51 ¥ - 25,31 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 26,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
50,05
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,27 Tr | 24,74% |
Chi phí hoạt động | 493,93 Tr | 526,20% |
Thu nhập ròng | 43,45 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,86 Tr | 283,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,45 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
899