Trang chủ301338 • SHE
add
GKG Precision Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 67,49 ¥
Phạm vi một năm
26,42 ¥ - 77,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
47,64
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,31 Tr | 47,40% |
Chi phí hoạt động | 77,51 Tr | 28,28% |
Thu nhập ròng | 54,11 Tr | 227,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 121,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,13 Tr | 402,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 8,06% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 18,49% |
Tổng nợ | 1,11 T | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,11 Tr | 227,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,87 Tr | 750,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,36 Tr | -325,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | -390,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -128,75% |
Dòng tiền tự do | 68,64 Tr | 112,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.137