Trang chủ301338 • SHE
add
GKG Precision Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,05 ¥ - 38,35 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 43,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
42,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,56 Tr | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 59,06 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 208,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,90 | 142,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,88 Tr | 593,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -5,38% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 8,09% |
Tổng nợ | 878,12 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 208,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,18 Tr | 75,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,68 Tr | 194,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,21 Tr | 2.425,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,47 Tr | 152,94% |
Dòng tiền tự do | -15,78 Tr | 67,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.137