Trang chủ301336 • SHE
add
Chengdu Qushui Science and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,67 ¥ - 50,98 ¥
Phạm vi một năm
32,50 ¥ - 101,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
63,35
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,42 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 13,25 Tr | -6,72% |
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 41,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,79 Tr | 21,26% |
Tổng tài sản | 919,88 Tr | 6,08% |
Tổng nợ | 97,42 Tr | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,71 Tr | 83,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,36 Tr | 1.359,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,85 Tr | 369,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,50 Tr | 220,35% |
Dòng tiền tự do | 217,45 Tr | 615,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
143