Trang chủ301335 • SHE
add
Hangzhou Tianyuan Pet Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,75 ¥ - 29,44 ¥
Phạm vi một năm
17,40 ¥ - 47,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
67,81
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 888,10 Tr | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 131,99 Tr | 31,70% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,96 Tr | 22,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,98 Tr | 8,08% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 11,12% |
Tổng nợ | 1,22 T | 28,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,32 Tr | -357,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -129,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,54 Tr | 88,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -103,27% |
Dòng tiền tự do | -201,38 Tr | -181,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.210