Trang chủ301333 • SHE
add
R&G PharmaStudies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,51 ¥
Phạm vi một năm
40,99 ¥ - 72,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
34,17
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,71 Tr | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | 34,45 Tr | 32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,49 Tr | 24,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 0,95% |
Tổng nợ | 394,86 Tr | -22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,45 Tr | 32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -102,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,82 Tr | -168,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 Tr | 61,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,84 Tr | -168,14% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | 39,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
2.208