Trang chủ301332 • SHE
add
Guangdong Deerma Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,66 ¥ - 9,86 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 12,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
35,30
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 698,58 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 206,14 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -38,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -6,38% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,62 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 Tr | -58,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,37 Tr | 43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,99 Tr | 352,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,99 Tr | 57,79% |
Dòng tiền tự do | -481,82 Tr | -55,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.905