Trang chủ301329 • SHE
add
Singatron Electronic (China) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,32 ¥ - 19,73 ¥
Phạm vi một năm
14,80 ¥ - 24,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
50,20
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,73 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 38,24 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 19,29 Tr | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,83 Tr | 26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -8,71% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 3,96% |
Tổng nợ | 300,93 Tr | 31,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,29 Tr | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -82,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,03 Tr | -85,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,28 Tr | -10,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,52 Tr | -188,75% |
Dòng tiền tự do | 168,53 Tr | 13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.158