Trang chủ301329 • SHE
add
Singatron Electronic (China) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,06 ¥ - 23,74 ¥
Phạm vi một năm
14,80 ¥ - 25,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
56,60
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,06 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 41,22 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | 39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 Tr | -2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,55 Tr | -16,64% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 3,82% |
Tổng nợ | 310,31 Tr | 24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | 39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,41 Tr | -11,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | 105,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,59 Tr | 32,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | 125,44% |
Dòng tiền tự do | -221,48 Tr | -545,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.158