Trang chủ301327 • SHE
add
Shenzhen Hello Tech Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,50 ¥ - 71,23 ¥
Phạm vi một năm
39,66 ¥ - 78,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
42,29
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,48 Tr | 64,85% |
Chi phí hoạt động | 359,35 Tr | 48,25% |
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,07 Tr | 635,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -5,47% |
Tổng tài sản | 7,23 T | 4,63% |
Tổng nợ | 1,05 T | 25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,52 Tr | -14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,55 Tr | -208,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,71 Tr | 89,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,22 Tr | -92,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,35 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | 958,98 Tr | 11,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.620