Trang chủ301323 • SHE
add
Guangzhou Newlife New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,03 ¥ - 54,10 ¥
Phạm vi một năm
31,10 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,44 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 55,51 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | 2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,20 Tr | 1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,59 Tr | -7,66% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 5,23% |
Tổng nợ | 151,41 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,24 Tr | 12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,63 Tr | -52,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,51 Tr | 112,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,95 Tr | 199,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,48 Tr | 195,14% |
Dòng tiền tự do | -453,92 Tr | -1.122,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.170