Trang chủ301319 • SHE
add
Shenzhen Vital New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,59 ¥ - 46,19 ¥
Phạm vi một năm
17,28 ¥ - 49,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
64,27
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,06 Tr | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 33,13 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,55 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,81 Tr | 5,09% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 15,27% |
Tổng nợ | 359,02 Tr | 77,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,80 Tr | 784,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,63 Tr | -29,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | -14,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,35 Tr | 69,93% |
Dòng tiền tự do | 58,77 Tr | 265,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
410