Trang chủ301318 • SHE
add
ValueHD Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,28 ¥ - 34,48 ¥
Phạm vi một năm
22,87 ¥ - 44,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
40,50
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,05 Tr | 34,13% |
Chi phí hoạt động | 51,09 Tr | 20,85% |
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | -18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,35 Tr | 42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 7,12% |
Tổng nợ | 186,82 Tr | 64,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 Tr | -41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,58 Tr | 818,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 242,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,42 Tr | 198,62% |
Dòng tiền tự do | -14,54 Tr | -237,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
806