Trang chủ301316 • SHE
add
Hydsoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,96 ¥ - 44,18 ¥
Phạm vi một năm
18,62 ¥ - 67,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,25 T CNY
Số lượng trung bình
8,11 Tr
Tỷ số P/E
172,79
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 594,76 Tr | 35,75% |
Chi phí hoạt động | 111,50 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | 68,44 Tr | 466,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 317,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,74 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,50 Tr | 46,88% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 19,77% |
Tổng nợ | 801,87 Tr | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,44 Tr | 466,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 Tr | -158,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,05 Tr | 551,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,88 Tr | -139,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,73 Tr | 590,46% |
Dòng tiền tự do | -108,47 Tr | -4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
9.549