Trang chủ301315 • SHE
add
Shanghai Wisdom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,49 ¥ - 66,69 ¥
Phạm vi một năm
38,50 ¥ - 78,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
128,29
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,85 Tr | -40,51% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -38,57% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -41,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,94 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | -14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,01 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -4,62% |
Tổng nợ | 32,30 Tr | -64,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -41,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,28 Tr | 155,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,36 Tr | 51,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -9,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,83 Tr | 82,53% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 105,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
376