Trang chủ301315 • SHE
add
Shanghai Wisdom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,60 ¥ - 48,60 ¥
Phạm vi một năm
38,50 ¥ - 78,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
89,41
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,99 Tr | -31,31% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | -28,92% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -21,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | 14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 Tr | -24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,81 Tr | 6,81% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -3,26% |
Tổng nợ | 38,87 Tr | -54,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -21,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | 9.611,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,92 Tr | 20,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,07 Tr | -14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,73 Tr | 49,49% |
Dòng tiền tự do | 22,46 Tr | 2.517,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
376