Trang chủ301311 • SHE
add
KSEC Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,91 ¥ - 19,50 ¥
Phạm vi một năm
14,30 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,95 Tr | -30,19% |
Chi phí hoạt động | 51,94 Tr | 33,86% |
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -182,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,10 | -218,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | -109,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,15 Tr | 0,71% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -13,29% |
Tổng nợ | 2,40 T | -19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,32 Tr | -182,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,59 Tr | 131,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,45 Tr | -290,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,14 Tr | 19,59% |
Dòng tiền tự do | 59,79 Tr | 741,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.004