Trang chủ301310 • SHE
add
Wuxi Xinhongye Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,18 ¥ - 41,92 ¥
Phạm vi một năm
23,12 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
49,30
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 47,05% |
Chi phí hoạt động | 50,80 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 38,14 Tr | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,40 Tr | 63,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,80 Tr | -27,46% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 23,95% |
Tổng nợ | 2,63 T | 53,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,14 Tr | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,44 Tr | 58,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,44 Tr | -88,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,66 Tr | 9.078,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,67 Tr | 19,72% |
Dòng tiền tự do | -140,14 Tr | 29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
709