Trang chủ301310 • SHE
add
Wuxi Xinhongye Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,34 ¥ - 40,62 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 44,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
43,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,21 Tr | 55,35% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | 54,18% |
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,43 Tr | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,27 Tr | 12,62% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 22,85% |
Tổng nợ | 1,91 T | 64,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,72 Tr | -1.996,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,25 Tr | 1.249,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,10 Tr | 131,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,68 Tr | -1.409,25% |
Dòng tiền tự do | -542,01 Tr | 33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
709