Trang chủ301307 • SHE
add
Chongqing Millison Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,80 ¥ - 39,59 ¥
Phạm vi một năm
17,90 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T CNY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 960,71 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 113,36 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | -272,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,43 | -262,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | -88,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,11 Tr | -16,64% |
Tổng tài sản | 7,57 T | 14,88% |
Tổng nợ | 4,71 T | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | -272,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 Tr | 132,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,20 Tr | -4,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,38 Tr | -87,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,10 Tr | -2.726,06% |
Dòng tiền tự do | -591,02 Tr | 18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.954