Trang chủ301307 • SHE
add
Chongqing Millison Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,61 ¥ - 32,45 ¥
Phạm vi một năm
17,90 ¥ - 43,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
16,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,87 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 115,98 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | -44,83 Tr | -82,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -64,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 Tr | -41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,82 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 22,30% |
Tổng nợ | 4,50 T | 55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,83 Tr | -82,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,01 Tr | -61,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,09 Tr | 38,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,90 Tr | 29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,42 Tr | 173,54% |
Dòng tiền tự do | 104,72 Tr | 170,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.954