Trang chủ301303 • SHE
add
Zenner Metering Technology Shanghai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,41 ¥ - 15,67 ¥
Phạm vi một năm
11,17 ¥ - 18,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,55 Tr | 30,86% |
Chi phí hoạt động | 135,75 Tr | 77,46% |
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,14 Tr | -22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,23 Tr | 15,44% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 14,56% |
Tổng nợ | 1,01 T | 49,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,57 Tr | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,80 Tr | 888,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,02 Tr | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,44 Tr | -153,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -129,32% |
Dòng tiền tự do | 44,70 Tr | 44,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.991