Trang chủ301301 • SHE
add
Yili Chuanning Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,04 ¥ - 13,46 ¥
Phạm vi một năm
9,06 ¥ - 18,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,88 T CNY
Số lượng trung bình
27,80 Tr
Tỷ số P/E
21,27
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 77,35 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | 309,61 Tr | 24,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,56 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,97 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,79 Tr | -43,31% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 5,07% |
Tổng nợ | 2,96 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,61 Tr | 24,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,83 Tr | 54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,32 Tr | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,62 Tr | -1.022,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,84 Tr | -284,46% |
Dòng tiền tự do | -415,89 Tr | -15,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
2.881