Trang chủ301300 • SHE
add
Fujian Yuanxiang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,88 ¥ - 48,85 ¥
Phạm vi một năm
22,70 ¥ - 54,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
38,14
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,52 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | 24,97 Tr | 82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 71,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,07 Tr | 76,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,86 Tr | -52,55% |
Tổng tài sản | 970,51 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 150,24 Tr | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,97 Tr | 82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,93 Tr | 86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,16 Tr | -41,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,01 Tr | -1.715,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,25 Tr | -128,64% |
Dòng tiền tự do | -30,32 Tr | 17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
368