Trang chủ301300 • KOSDAQ
add
Vaiv Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.085,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,80 T KRW
Số lượng trung bình
34,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | -39,09% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | -22,20% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 158,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,43 | 195,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,79 Tr | 70,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | 40,54% |
Tổng tài sản | 87,49 T | -21,12% |
Tổng nợ | 26,35 T | -47,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 158,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | 11,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,07 Tr | 36,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,21 Tr | 3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 T | 32,37% |
Dòng tiền tự do | 2,93 T | 9,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
137