Trang chủ301300 • KOSDAQ
add
Vaiv Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,96 T KRW
Số lượng trung bình
28,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | -17,88% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | 55,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,88 | 51,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,98 Tr | 92,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | 57,56% |
Tổng tài sản | 84,64 T | -20,76% |
Tổng nợ | 25,20 T | -49,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | 55,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 T | 127,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,28 Tr | 36,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,10 Tr | 59,11% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -6,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
144