Trang chủ301298 • SHE
add
Baoding Dongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,07 ¥ - 16,43 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 21,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
35,15
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,56 Tr | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 30,54 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | -27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -29,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,14 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,06 Tr | -5,81% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 16,94% |
Tổng nợ | 345,83 Tr | 74,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 Tr | -27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 Tr | -37,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,13 Tr | -405,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,78 Tr | 375,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,48 Tr | -299,29% |
Dòng tiền tự do | -112,06 Tr | -67,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.141