Trang chủ301297 • SHE
add
Ferrotec An Hui Technlgy Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,21 ¥ - 41,79 ¥
Phạm vi một năm
24,98 ¥ - 77,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
118,30
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,00 Tr | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 59,51 Tr | 38,28% |
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,57 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,84 Tr | 4,57% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 14,16% |
Tổng nợ | 348,13 Tr | 44,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,60 Tr | 105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,97 Tr | -204,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,55 Tr | 5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,46 Tr | 12,51% |
Dòng tiền tự do | 94,61 Tr | 67,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.681