Trang chủ301297 • SHE
add
Ferrotec An Hui Technlgy Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,40 ¥ - 42,75 ¥
Phạm vi một năm
17,60 ¥ - 77,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
135,57
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,45 Tr | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 49,29 Tr | 46,06% |
Thu nhập ròng | 29,41 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | -21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,71 Tr | 18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 273,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,41 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,72 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,11 Tr | 70,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,99 Tr | 39,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,55 Tr | 80,91% |
Dòng tiền tự do | -144,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.313