Trang chủ301297 • SHE
add
Ferrotec An Hui Technlgy Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,95 ¥ - 36,50 ¥
Phạm vi một năm
32,97 ¥ - 53,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
70,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 206,75 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | 152,53 Tr | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,97 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 241,09% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 290,27% |
Tổng nợ | 1,49 T | 443,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,53 Tr | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,99 Tr | -36,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,95 Tr | 43,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,22 Tr | 655,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,79 Tr | 309,39% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | -119,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.681