Trang chủ301296 • SHE
add
Shandong Newjf Technology Packgng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,52 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 791,56 Tr | 85,75% |
Chi phí hoạt động | 93,40 Tr | 113,51% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -76,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -87,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,74 Tr | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 157,96% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 75,20% |
Tổng nợ | 3,18 T | 256,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | -76,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,16 Tr | 430,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,39 Tr | -457,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,86 Tr | -1.003,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,75 Tr | -366,55% |
Dòng tiền tự do | 36,96 Tr | 124,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
496