Trang chủ301293 • SHE
add
Sanbo Hospital Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,71 ¥ - 53,00 ¥
Phạm vi một năm
29,61 ¥ - 58,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
95,65
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,94 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 53,71 Tr | 57,91% |
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 28,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,18 Tr | -11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -20,37% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 0,59% |
Tổng nợ | 494,58 Tr | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 28,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,34 Tr | -37,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,31 Tr | 53,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,05 Tr | -1.485,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,03 Tr | 35,31% |
Dòng tiền tự do | -180,96 Tr | -252,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.954