Trang chủ301293 • SHE
add
Sanbo Hospital Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,51 ¥ - 54,88 ¥
Phạm vi một năm
39,00 ¥ - 70,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,45 Tr
Tỷ số P/E
131,89
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,99 Tr | 25,65% |
Chi phí hoạt động | 76,94 Tr | 39,21% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -70,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,14 Tr | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,10 Tr | -60,21% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 24,85% |
Tổng nợ | 1,11 T | 124,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,01 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,76 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,58 Tr | 130,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,17 Tr | 69,13% |
Dòng tiền tự do | -250,54 Tr | -37,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
2.646