Trang chủ301292 • SHE
add
Shandong Hi-tech Spring Materl Tch Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
72,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 74,39 ¥
Phạm vi một năm
10,95 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 T CNY
Số lượng trung bình
29,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 80,43% |
Chi phí hoạt động | 69,38 Tr | 16,84% |
Thu nhập ròng | -85,19 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | 54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,03 Tr | 85,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -41,70% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 0,41% |
Tổng nợ | 5,09 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,19 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,51 Tr | -193,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,79 Tr | -873,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,22 Tr | 289,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 Tr | -138,40% |
Dòng tiền tự do | -502,56 Tr | -1.043,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.174