Trang chủ301291 • SHE
add
Guangdong Mingyang Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,80 ¥ - 52,83 ¥
Phạm vi một năm
32,04 ¥ - 56,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CNY
Số lượng trung bình
9,80 Tr
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 50,80% |
Chi phí hoạt động | 214,94 Tr | 48,80% |
Thu nhập ròng | 194,14 Tr | 24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,47 Tr | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -44,67% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 17,73% |
Tổng nợ | 4,49 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,14 Tr | 24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,08 Tr | 65,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,03 Tr | 237,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,28 Tr | -173,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,14 Tr | 93,37% |
Dòng tiền tự do | -147,97 Tr | 50,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.296