Trang chủ301290 • SHE
add
Jiangsu Canopus Wisdm Mdcl Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,70 ¥ - 26,37 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 31,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,45 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 32,22 Tr | -15,03% |
Thu nhập ròng | -83,49 Tr | -566,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,12 | -575,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,83 Tr | 21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -0,75% |
Tổng nợ | 258,35 Tr | 32,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,49 Tr | -566,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,62 Tr | 77,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,92 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,95 Tr | 12.197,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,39 Tr | 52,77% |
Dòng tiền tự do | -5,23 Tr | 67,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
703