Trang chủ301289 • SHE
add
Shnghi Natl Ctr Tsg Insptn Eltr Cbl Wr C
Giá đóng cửa hôm trước
55,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,85 ¥ - 56,00 ¥
Phạm vi một năm
38,58 ¥ - 71,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,62 Tr | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 24,08 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | 42,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,86 | 16,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,63 Tr | 54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,64 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 6,08% |
Tổng nợ | 253,10 Tr | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | 42,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,13 Tr | 17,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 Tr | -56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 75,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,37 Tr | 374,23% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | 61,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
296