Trang chủ301289 • SHE
add
Shnghi Natl Ctr Tsg Insptn Eltr Cbl Wr C
Giá đóng cửa hôm trước
54,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,30 ¥ - 54,19 ¥
Phạm vi một năm
38,58 ¥ - 63,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
50,95
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,70 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 27,74 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | 21,56 Tr | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,58 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,17 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,27 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 4,08% |
Tổng nợ | 251,24 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,56 Tr | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,30 Tr | 31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,10 Tr | -36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,51 Tr | -37,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 Tr | -56,13% |
Dòng tiền tự do | 41,84 Tr | -15,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
296