Trang chủ301288 • SHE
add
Qingyan Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,39 ¥ - 17,85 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 22,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
949,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,50 Tr | 388,19% |
Chi phí hoạt động | 18,81 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 69,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | 93,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | 80,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,96 Tr | -32,39% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 15,64% |
Tổng nợ | 201,51 Tr | 115,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | 69,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | 12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,77 Tr | 153,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | -35,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,40 Tr | 146,78% |
Dòng tiền tự do | -86,16 Tr | -445,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
129