Trang chủ301288 • SHE
add
Qingyan Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 17,11 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 22,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 Tr | -42,28% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | -23,67% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -173,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | -375,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | -91,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,59 Tr | -24,60% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 11,94% |
Tổng nợ | 177,45 Tr | 79,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -173,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,84 Tr | -122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,68 Tr | -34,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,10 N | 98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,62 Tr | -42,58% |
Dòng tiền tự do | 34,76 Tr | 1.735,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
129