Trang chủ301285 • SHE
add
HONG RI DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,27 ¥ - 48,90 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 57,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,60 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 50,64 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -56,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -62,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,67 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,59 Tr | -17,21% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 7,22% |
Tổng nợ | 1,04 T | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -56,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,70 Tr | -314,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,98 Tr | 130,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,97 Tr | 658,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,98 Tr | 26,63% |
Dòng tiền tự do | 29,33 Tr | 538,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.568