Trang chủ301285 • SHE
add
HONG RI DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,22 ¥ - 55,00 ¥
Phạm vi một năm
23,55 ¥ - 58,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,47 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 51,73 Tr | 17,48% |
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -185,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -185,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 Tr | -47,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,76 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 5,88% |
Tổng nợ | 1,09 T | 17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -185,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,31 Tr | 55,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,04 Tr | 135,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,55 Tr | -16.091,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,26 Tr | -7,89% |
Dòng tiền tự do | 28,94 Tr | 138,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.568