Trang chủ301283 • SHE
add
Focus Hotmelt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,23 ¥ - 46,61 ¥
Phạm vi một năm
21,03 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
23,57
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 545,29 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 51,09 Tr | 19,68% |
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | 531,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 485,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | 467,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 114,26% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 34,05% |
Tổng nợ | 852,70 Tr | 162,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | 531,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,17 Tr | 434,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,74 Tr | -317,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,28 Tr | -478,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | -65,98% |
Dòng tiền tự do | 52,56 Tr | 135,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
418