Trang chủ301283 • SHE
add
Focus Hotmelt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,30 ¥ - 42,77 ¥
Phạm vi một năm
21,03 ¥ - 47,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
32,39
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,21 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | 74,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 64,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,09 Tr | 142,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,50 Tr | 67,97% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 21,08% |
Tổng nợ | 684,63 Tr | 88,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | 74,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,23 Tr | 27.017,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,18 Tr | -417,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,76 Tr | 1,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,41 Tr | -13,50% |
Dòng tiền tự do | 92,95 Tr | 1.521,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
418