Trang chủ301282 • SHE
add
Camelot Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,20 ¥ - 26,46 ¥
Phạm vi một năm
16,25 ¥ - 30,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
37,81
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,27 Tr | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 56,39 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,45 Tr | 113,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,51 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 13,24% |
Tổng nợ | 1,35 T | 31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,57 Tr | 184,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,92 Tr | 50,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,89 Tr | 194,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,62 Tr | 180,61% |
Dòng tiền tự do | 25,04 Tr | 161,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.438