Trang chủ301282 • SHE
add
Camelot Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,63 ¥ - 25,26 ¥
Phạm vi một năm
16,25 ¥ - 30,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
40,71
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,78 Tr | 28,01% |
Chi phí hoạt động | 41,50 Tr | 57,89% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -47,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -59,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,32 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,31 Tr | -46,19% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 10,79% |
Tổng nợ | 1,38 T | 23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | -47,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,17 Tr | -47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,95 Tr | -944,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,83 Tr | 36,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,97 Tr | -332,09% |
Dòng tiền tự do | -211,72 Tr | -462,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.438