Trang chủ301279 • SHE
add
Zhejiang Jindao Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,05 ¥ - 29,24 ¥
Phạm vi một năm
13,10 ¥ - 30,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
60,16
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,67 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 17,52 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 76,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 53,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,69 Tr | 75,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,96 Tr | 31,26% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 4,82% |
Tổng nợ | 406,23 Tr | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 76,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,07 Tr | 174,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,55 Tr | -1.062,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,51 Tr | -261,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,66 Tr | 18,55% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | 118,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
742