Trang chủ301278 • SHE
add
QC Solar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ¥ - 34,96 ¥
Phạm vi một năm
26,81 ¥ - 42,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
97,45
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,80 Tr | 66,10% |
Chi phí hoạt động | 25,75 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -78,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,73 Tr | -27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,94 Tr | 154,54% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 23,27% |
Tổng nợ | 739,42 Tr | 48,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,14 Tr | 83,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | 94,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,60 Tr | 16.209,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,12 Tr | 129,08% |
Dòng tiền tự do | -482,24 Tr | -246,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
695