Trang chủ301277 • SHE
add
Newland Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,24 ¥ - 12,49 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 18,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
38,79
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,43 Tr | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | -54,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -47,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,16 Tr | -33,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,80 Tr | -10,95% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 0,25% |
Tổng nợ | 222,26 Tr | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | -54,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,81 Tr | 134,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,64 Tr | 11.612,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,78 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,01 Tr | 1.150,84% |
Dòng tiền tự do | 5,20 Tr | 131,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.042