Trang chủ301275 • SHE
add
Hanshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,24 ¥ - 52,98 ¥
Phạm vi một năm
45,38 ¥ - 86,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 834,71 Tr | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 178,80 Tr | -5,08% |
Thu nhập ròng | 92,52 Tr | -37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,87 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | — |
Tổng tài sản | 6,01 T | — |
Tổng nợ | 2,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,52 Tr | -37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,03 Tr | -1.113,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,50 Tr | -25,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,88 Tr | 557,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,30 Tr | -223,23% |
Dòng tiền tự do | -724,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
960