Trang chủ301275 • SHE
add
Hanshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,54 ¥ - 53,86 ¥
Phạm vi một năm
45,38 ¥ - 86,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
40,92
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,03 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 232,84 Tr | 13,26% |
Thu nhập ròng | 72,12 Tr | -65,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -60,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,67 Tr | -73,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 43,46% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 54,11% |
Tổng nợ | 2,44 T | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,12 Tr | -65,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,97 Tr | -107,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -829,51 Tr | -505,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,53 Tr | -12.437,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -867,80 Tr | -328,83% |
Dòng tiền tự do | -218,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
960