Trang chủ301273 • SHE
add
Shanghai Rychen Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,10 ¥ - 27,89 ¥
Phạm vi một năm
16,61 ¥ - 31,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,43 Tr | 132,71% |
Chi phí hoạt động | 45,55 Tr | 23,83% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 | 77,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 59,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,05 Tr | -57,95% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,48% |
Tổng nợ | 276,92 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,43 Tr | -7,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | 114,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,40 Tr | 521,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,56 Tr | 323,74% |
Dòng tiền tự do | -46,72 Tr | 27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
495