Trang chủ301272 • SHE
add
SUZHOU INVOTECH SCROLL TECHNOLOGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,51 ¥ - 49,55 ¥
Phạm vi một năm
30,43 ¥ - 53,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
53,00
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,44 Tr | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 28,86 Tr | 44,33% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -42,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,13 Tr | -50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,87 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 0,57% |
Tổng nợ | 226,67 Tr | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,62 Tr | -52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,79 Tr | -80,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,62 Tr | -19,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,74 Tr | -91,10% |
Dòng tiền tự do | 40,90 Tr | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
407