Trang chủ301272 • SHE
add
SUZHOU INVOTECH SCROLL TECHNOLOGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,14 ¥ - 42,20 ¥
Phạm vi một năm
30,43 ¥ - 53,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
849,06 N
Tỷ số P/E
61,69
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,06 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 31,86 Tr | 48,29% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,07 Tr | -53,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,47 Tr | -6,79% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 4,54% |
Tổng nợ | 240,82 Tr | 28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | 127,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,41 Tr | 90,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | 82,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,41 Tr | 93,08% |
Dòng tiền tự do | -39,33 Tr | 62,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
407