Trang chủ301268 • SHE
add
Shenzhen Minglida Precision TchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,70 ¥ - 24,49 ¥
Phạm vi một năm
13,15 ¥ - 25,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,34 Tr | -27,36% |
Chi phí hoạt động | 106,05 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 981,65 N | -98,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -98,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,23 Tr | -58,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 0,53% |
Tổng tài sản | 6,05 T | 6,03% |
Tổng nợ | 3,70 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,65 N | -98,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,79 Tr | -100,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,88 Tr | 50,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,09 Tr | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,11 Tr | -1.230,78% |
Dòng tiền tự do | -235,45 Tr | 31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.989