Trang chủ301265 • SHE
add
Hwaxin Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,93 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 13,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
65,91
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,41 Tr | 38,56% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | 51,76% |
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,88 Tr | -8,19% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 9,85% |
Tổng nợ | 325,17 Tr | 49,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,06 Tr | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,74 Tr | 358,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,06 Tr | -89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,75 Tr | 477,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,57 Tr | 73,10% |
Dòng tiền tự do | -44,42 Tr | 64,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
480