Trang chủ301265 • SHE
add
Hwaxin Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,76 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 13,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
56,61
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,97 Tr | 55,29% |
Chi phí hoạt động | 26,91 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,62 Tr | 27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,25 Tr | -12,90% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 6,82% |
Tổng nợ | 257,00 Tr | 22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | -80,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,43 Tr | -116,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,93 Tr | 178,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,57 Tr | -46,84% |
Dòng tiền tự do | -46,01 Tr | -52,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
480