Trang chủ301261 • SHE
add
Hengong Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,08 ¥ - 80,30 ¥
Phạm vi một năm
36,51 ¥ - 138,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
101,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,12 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 36,77 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 46,08 Tr | 25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,94 | 17,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,53 Tr | -55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,20 Tr | -61,91% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -6,82% |
Tổng nợ | 1,19 T | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,08 Tr | 25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 106,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 403,82 Tr | 292,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,80 Tr | -1.512,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,42 Tr | 85,69% |
Dòng tiền tự do | -113,23 Tr | -273,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
1.393