Trang chủ301257 • SHE
add
SMO Clinplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,77 ¥ - 45,59 ¥
Phạm vi một năm
24,18 ¥ - 55,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,91 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 33,23 Tr | 91,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 74,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,18 Tr | 99,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,70 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 8,91% |
Tổng nợ | 251,02 Tr | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,23 Tr | 91,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,37 Tr | 263,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,23 Tr | -63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 Tr | -229,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,17 Tr | -38,58% |
Dòng tiền tự do | -59,86 Tr | -166,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4.271