Trang chủ301256 • SHE
add
Huarong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 18,15 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 18,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
27,64 Tr
Tỷ số P/E
92,85
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 494,38 Tr | 62,40% |
Chi phí hoạt động | 26,76 Tr | -23,44% |
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,58 Tr | 24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -35,68% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -15,80% |
Tổng nợ | 550,33 Tr | -44,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,43 Tr | -81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,02 Tr | 151,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,83 Tr | -157,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,26 Tr | 45,77% |
Dòng tiền tự do | -86,41 Tr | -108,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
607