Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ¥ - 26,13 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 33,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,24 Tr | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | -30,19% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | -19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -28,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,56 Tr | 31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,96 Tr | -0,03% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 4,82% |
Tổng nợ | 448,56 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | -19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,27 Tr | 196,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | -2,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,06 N | -424,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,04 Tr | 116,05% |
Dòng tiền tự do | -18,94 Tr | 67,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.256