Trang chủ301252 • SHE
add
Zhejiang Tongxing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,54 ¥ - 27,38 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 33,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
37,42
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,26 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 29,23 Tr | 34,93% |
Thu nhập ròng | 32,88 Tr | -10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,36 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,61 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 3,72% |
Tổng nợ | 478,42 Tr | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,88 Tr | -10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,19 N | 94,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,68 Tr | 123,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 Tr | 81,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,97 Tr | 113,33% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | -69,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.256