Trang chủ301238 • SHE
add
Jiangsu Ruitai New Energy Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,59 ¥ - 20,99 ¥
Phạm vi một năm
14,12 ¥ - 27,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T CNY
Số lượng trung bình
24,15 Tr
Tỷ số P/E
285,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 507,40 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 53,98 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,85 Tr | -1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 9,21 T | -6,55% |
Tổng nợ | 1,89 T | -19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,38 Tr | 199,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,13 Tr | 94,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,97 Tr | -220,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,39 Tr | 92,00% |
Dòng tiền tự do | -88,92 Tr | 34,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
1.138