Trang chủ301238 • SHE
add
Jiangsu Ruitai New Energy Materls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,44 ¥ - 21,08 ¥
Phạm vi một năm
14,12 ¥ - 25,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T CNY
Số lượng trung bình
25,07 Tr
Tỷ số P/E
261,63
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,38 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 51,15 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | -14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,49 Tr | 6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 9,46 T | -4,69% |
Tổng nợ | 1,96 T | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | -14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,87 Tr | -364,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,92 Tr | 92,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,90 Tr | -97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,13 Tr | 74,07% |
Dòng tiền tự do | 143,32 Tr | 488,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
1.138