Trang chủ301236 • SHE
add
iSoftStone Informatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,01 ¥ - 53,41 ¥
Phạm vi một năm
45,67 ¥ - 80,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,50 T CNY
Số lượng trung bình
22,85 Tr
Tỷ số P/E
245,41
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 871,83 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 241,49 Tr | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,48 Tr | 44,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | -6,84% |
Tổng tài sản | 26,92 T | 16,74% |
Tổng nợ | 16,33 T | 30,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,49 Tr | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -183,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,15 Tr | 126,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 869,84 Tr | 456,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,91 Tr | 72,38% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | -62,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
90.759