Trang chủ301236 • SHE
add
iSoftStone Informatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,05 ¥ - 54,89 ¥
Phạm vi một năm
29,20 ¥ - 80,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 T CNY
Số lượng trung bình
24,03 Tr
Tỷ số P/E
199,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 28,65% |
Chi phí hoạt động | 872,57 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -197,69 Tr | 28,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | 44,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,85 Tr | 68,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -22,97% |
Tổng tài sản | 22,59 T | — |
Tổng nợ | 12,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,69 Tr | 28,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 T | -32,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 24,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,10 Tr | -87,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 T | -64,54% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
90.759